Lọc

Các bộ lọc đang áp dụng

Showing all 10 results

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức VENTICELL 111 ( MMM- Đức)

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức VENTICELL 111 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
    – Phân tích khả năng bền nhiệt của vật liệu xây dựng
    – Kiểm tra khả năng chịu nhiệt của vật liệu bền nhiệt
    – Sấy sơ bộ dụng cụ, vật tư
    – Sấy khô mô tế bào thực vật.

    – Phạm vi nhiệt độ: Tối thiểu 10°C trên nhiệt độ môi trường đến 250°C
    – Thể tích: 111 Lít
    – Kích thước trong: 540x 370x 530mm (W x H x D)
    – Kích thước ngoài: 620 x 680 x 680 mm (W x H x D)

    Mã sản phẩm: VENTICELL 111 Danh mục: ,

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức VENTICELL 222 ( MMM- Đức)

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức VENTICELL 222 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
    – Phân tích khả năng bền nhiệt của vật liệu xây dựng
    – Kiểm tra khả năng chịu nhiệt của vật liệu bền nhiệt
    – Sấy sơ bộ dụng cụ, vật tư
    – Sấy khô mô tế bào thực vật.

    – Phạm vi nhiệt độ: Tối thiểu 10°C trên nhiệt độ môi trường đến 250°C
    – Thể tích: 222 Lít
    – Kích thước trong: 540x 520x 760mm (W x H x D)
    – Kích thước ngoài: 760x 790x 1095mm (W x H x D)

    Mã sản phẩm: VENTICELL 222 Danh mục: ,

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức VENTICELL 404( MMM- Đức)

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức VENTICELL 404được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
    – Phân tích khả năng bền nhiệt của vật liệu xây dựng
    – Kiểm tra khả năng chịu nhiệt của vật liệu bền nhiệt
    – Sấy sơ bộ dụng cụ, vật tư
    – Sấy khô mô tế bào thực vật.

    – Phạm vi nhiệt độ: Tối thiểu 10°C trên nhiệt độ môi trường đến 250°C
    – Thể tích: 404 Lít
    – Kích thước trong: 540 x 520 x 1410 mm (W x H x D)
    – Kích thước ngoài: 760 x 790 x 1910 mm (W x H x D)

    Mã sản phẩm: VENTICELL 404 Danh mục: ,

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức VENTICELL 55 ( MMM- Đức)

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức VENTICELL 55 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
    – Phân tích khả năng bền nhiệt của vật liệu xây dựng
    – Kiểm tra khả năng chịu nhiệt của vật liệu bền nhiệt
    – Sấy sơ bộ dụng cụ, vật tư
    – Sấy khô mô tế bào thực vật.

    – Phạm vi nhiệt độ: Tối thiểu 10°C trên nhiệt độ môi trường đến 250°C
    – Thể tích: 55 Lít
    – Kích thước trong: 400 x 350 x 370 mm (W x H x D)
    – Kích thước ngoài: 620 x 680 x 680 mm (W x H x D)

    Mã sản phẩm: VENTICELL 55 Danh mục: ,

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức VENTICELL 707( MMM- Đức)

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức VENTICELL 707 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
    – Phân tích khả năng bền nhiệt của vật liệu xây dựng
    – Kiểm tra khả năng chịu nhiệt của vật liệu bền nhiệt
    – Sấy sơ bộ dụng cụ, vật tư
    – Sấy khô mô tế bào thực vật.

    – Phạm vi nhiệt độ: Tối thiểu 10°C trên nhiệt độ môi trường đến 250°C
    – Thể tích: 707 Lít
    – Kích thước trong: 940 x 520 x 1410 mm (W x H x D)
    – Kích thước ngoài: 1160 x 790 x 1910 mm (W x H x D)

    Mã sản phẩm: VENTICELL 707 Danh mục: ,

    Tủ sấy ECOCELL 111 (MMM- Đức)

    Tủ sấy ECOCELL 111 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
    – Phân tích khả năng bền nhiệt của vật liệu xây dựng
    – Kiểm tra khả năng chịu nhiệt của vật liệu bền nhiệt
    – Sấy sơ bộ dụng cụ, vật tư
    – Sấy khô mô tế bào thực vật.

    – Phạm vi nhiệt độ: Tối thiểu 5°C trên nhiệt độ môi trường đến 250°C
    – Thể tích: 111 Lít
    – Kích thước trong: 540x 370x 530 mm (W x H x D)
    – Kích thước ngoài: 760 x 680 x 860 mm (W x H x D)

    Mã sản phẩm: ECOCELL 111 Danh mục: ,

    Tủ sấy ECOCELL 222 (MMM- Đức)

    Tủ sấy ECOCELL 222 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
    – Phân tích khả năng bền nhiệt của vật liệu xây dựng
    – Kiểm tra khả năng chịu nhiệt của vật liệu bền nhiệt
    – Sấy sơ bộ dụng cụ, vật tư
    – Sấy khô mô tế bào thực vật.

    – Phạm vi nhiệt độ: Tối thiểu 5°C trên nhiệt độ môi trường đến 250°C
    – Thể tích: 222 Lít
    – Kích thước trong: 540x 520x 760mm (W x H x D)
    – Kích thước ngoài: 760x 830x 1090mm (W x H x D)

    Mã sản phẩm: ECOCELL 222 Danh mục: ,

    Tủ sấy ECOCELL 404 (MMM- Đức)

    Tủ sấy ECOCELL 404 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
    – Phân tích khả năng bền nhiệt của vật liệu xây dựng
    – Kiểm tra khả năng chịu nhiệt của vật liệu bền nhiệt
    – Sấy sơ bộ dụng cụ, vật tư
    – Sấy khô mô tế bào thực vật.

    – Phạm vi nhiệt độ: Tối thiểu 5°C trên nhiệt độ môi trường đến 250°C
    – Thể tích: 404 Lít
    – Kích thước trong: 540 x 520 x 1410 mm (W x H x D)
    – Kích thước ngoài: 760 x 790 x 1910 mm (W x H x D)

    Mã sản phẩm: ECOCELL 404 Danh mục: ,

    Tủ sấy ECOCELL 55 (MMM- Đức)

    Tủ sấy ECOCELL 55 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
    – Phân tích khả năng bền nhiệt của vật liệu xây dựng
    – Kiểm tra khả năng chịu nhiệt của vật liệu bền nhiệt
    – Sấy sơ bộ dụng cụ, vật tư
    – Sấy khô mô tế bào thực vật.

    – Phạm vi nhiệt độ: Tối thiểu 5°C trên nhiệt độ môi trường đến 250°C
    – Thể tích: 55 Lít
    – Kích thước trong: 400 x 350 x 370 mm (W x H x D)
    – Kích thước ngoài: 620 x 680 x 680 mm (W x H x D)

    Mã sản phẩm: ECOCELL 55 Danh mục: ,

    Tủ sấy ECOCELL 707 (MMM- Đức)

    Tủ sấy ECOCELL 707 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
    – Phân tích khả năng bền nhiệt của vật liệu xây dựng
    – Kiểm tra khả năng chịu nhiệt của vật liệu bền nhiệt
    – Sấy sơ bộ dụng cụ, vật tư
    – Sấy khô mô tế bào thực vật.

    – Phạm vi nhiệt độ: Tối thiểu 5°C trên nhiệt độ môi trường đến 250°C
    – Thể tích: 707 Lít
    – Kích thước trong: 940 x 520 x 1410 mm (W x H x D)
    – Kích thước ngoài: 1160 x 790 x 1910 mm (W x H x D)

    Mã sản phẩm: ECOCELL 707 Danh mục: ,