Showing all 99 results

(+)-Methamphetamine hydrochloride

(+)-Methamphetamine hydrochloride
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: M8750
Hãng Merck

(+)-Pseudoephedrine hydrochloride

(+)-Pseudoephedrine hydrochloride
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: E2750
Hãng Merck

(R)-(+)-Limonene

(R)-(+)-Limonene
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 62118-1ML; 62118-5ML; 62118-25ML
Hãng Merck

1,4-Dioxane

1,4-Dioxane
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 76887
Hãng Merck

2-Chloroethanol solution

Dung dịch 2-Chloroethanol
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: CRM48085
Hãng Merck

2-Propanol

2-Propanol
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 91237-1ML-F; 91237-5ML-F; 91237-10ML-F
Hãng: Merck

Acetaldehyde-2,4-DNPH solution

Dung dịch Acetaldehyde-2,4-DNPH
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code:CRM47340
Hãng: Merck

Acetaldehyde-2,4-DNPH solution

Acetaldehyde-2,4-DNPH solution
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: CRM4M7340
Hãng: Merck

Acetaminophen

Acetaminophen
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: PHR1005
Hãng Merck

Acetaminophen

Acetaminophen
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: A3035-1VL; A3035-5VL
Hãng Merck

Acetate Standard for IC

Acetate Standard for IC
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 51791-100ML
Hãng: Merck

Acetic acid

Acetic acid
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 71251-5ML-F
Hãng Merck

Acetone

Acetone
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 90872-5ML-F; 90872-10ML-F
Hãng Merck

Allura Red AC

Allura Red AC
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 38213-25MG
Hãng: Merck

Ammonia solution

Dung dịch amoniac 25%, dùng cho HPLC LiChropur ™
Dùng trong kỹ thuật sắc ký HPLC
Code: 5438300100; 5438300250
Hãng Merck

Ammonium Standard for IC

Ammonium Standard for IC
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 59755-100ML
Hãng: Merck

Ammonium standard solution

Dung dịch chuẩn Ammonium
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 1198120500
Hãng: Merck

Anhydrotetracycline hydrochloride

Anhydrotetracycline hydrochloride
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 37919-100MG-R
Hãng: Merck

Aspirin (Acetyl Salicylic Acid)

Aspirin (Acetyl Salicylic Acid)
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: PHR1003
Hãng: Merck

Avobenzone

Avobenzone
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: PHR1073
Hãng Merck

Benzen

Benzen
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 12540
Hãng: Merck

Benzene solution

Benzene solution
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: CRM48617
Hãng: Merck

Bromide Standard for IC

Bromide Standard for IC
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 43147-100ML
Hãng: Merck

Calcium Standard for IC

Calcium Standard for IC
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 39865-100ML
Hãng: Merck

CARB Method 1004 DNPH Mix 2

CARB Method 1004 DNPH Mix 2
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: CRM47651
Hãng Merck

Chloride Standard for IC

Chloride Standard for IC
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 39883
Hãng Merck

Chloromethane solution

Dung dịch clorometan
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 48622
Hãng Merck

Chlorophyll a

Chlorophyll a
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code:96145-1MG
Hãng: Merck

Ciprofloxacin HCl

Ciprofloxacin HCl
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: PHR1044
Hãng: Merck

Curcumin

Curcumin
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 08511-10MG
Hãng Merck

Cyanide Standard for IC

Cyanide Standard for IC
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 90157
Hãng: Merck

Cyanide standard solution

Dung dịch chuẩn Cyanide
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 1195330500
Hãng: Merck

Dextromethorphan HBr

Dextromethorphan HBr
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: PHR1018
Hãng Merck

Dichloromethane

Dichloromethane
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 02575-5ML
Hãng Merck

Diclofenac sodium salt

Diclofenac sodium salt
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: PHR1144
Hãng: Merck

EPA 610 Polynuclear Aromatic Hydrocarbons Mix

EPA 610 Polynuclear Aromatic Hydrocarbons Mix
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: CRM48743
Hãng Merck

EPA 8081 Pesticide Standard Mix

EPA 8081 Pesticide Standard Mix
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: CRM46845
Hãng: Merck

EPA 8270/Appendix IX Nitrosamines Mix

EPA 8270/Appendix IX Nitrosamines Mix
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 502138
Hãng: Merck

EPA Phthalate Esters Mix

EPA Phthalate Esters Mix
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: CRM48805
Hãng Merck

EPA VOC Mix 2

EPA VOC Mix 2
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: CRM48777
Hãng Merck

Ethanol

Ethanol
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code:02483-1ML; 02483-5ML
Hãng: Merck

Ethyl acetate

Ethyl acetate
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code:58958-5ML
Hãng: Merck

Ethylene glycol

Ethylene glycol
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 85978-5ML-F; 85978-10ML-F
Hãng Merck

Ethylene oxide solution

Dung dịch Ethylene oxide
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 48838
Hãng: Merck

Ethylene oxide solution

Dugn dịch Ethylene oxide
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: CRM47949
Hãng Merck

Fluoride Standard for IC

Fluoride Standard for IC
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 77365
Hãng Merck

Fluoride standard solution

Dung dịch chuẩn Fluoride
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 1198140500
Hãng: Merck

Formaldehyde-2,4-DNPH Solution

Dung dịch Formaldehyde-2,4-DNPH
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 48622
Hãng Merck

Formaldehyde-DNPH solution

Dung dịch Formaldehyde-DNPH
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: CRM47177
Hãng: Merck

Gallic acid

Gallic acid
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 91215-100MG
Hãng: Merck

Glutaraldehyde-2,4-DNPH solution

Glutaraldehyde-2,4-DNPH solution
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: CRM47564
Hãng Merck

Heptadecafluorooctanesulfonic acid solution

Heptadecafluorooctanesulfonic acid solution
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 33607
Hãng: Merck

Homosalate

Homosalate
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: PHR1085
Hãng Merck

Ibuprofen

Ibuprofen
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: PHR1004
Hãng Merck

Ibuprofen Related Compound C

Ibuprofen Related Compound C
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: PHR1146
Hãng Merck

Iodide Standard for IC

Iodide Standard for IC
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 41271-100ML
Hãng: Merck

Lidocaine

Lidocaine
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code:PHR1034
Hãng: Merck

Lidocaine hydrochloride

Lidocaine hydrochloride
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code:PHR1257
Hãng: Merck

Lutein

Lutein
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 07168
Hãng: Merck

Methanol

Methanol
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code:82762
Hãng: Merck

Methyl acetate

Methyl acetate
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 45997
Hãng Merck

Multi Anion Standard 1 for IC

Multi Anion Standard 1 for IC
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 69734-100ML
Hãng: Merck

Multielement Ion Chromatography Anion Standard Solution, certified

Dung dịch chuẩn đa nguyên tố Anion cho sắc ký ion
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 89886-50ML-F
Hãng: Merck

N-Nitrosodiethylamine (NDEA) solution

N-Nitrosodiethylamine (NDEA) solution
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 40334
Hãng: Merck

N-Nitrosodimethylamine (NDMA) solution

Dung dịch N -Nitrosodimethylamine (NDMA)
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: CRM40059
Hãng: Merck

N-Nitrosodimethylamine (NDMA) solution

N-Nitrosodimethylamine (NDMA) solution
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 48670
Hãng Merck

Naproxen

Naproxen
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: PHR1040
Hãng Merck

Nitrate Standard for IC

Nitrate Standard for IC
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 74246
Hãng Merck

Nitrate standard solution

Dung dịch chuẩn Nitrate
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 1198110500
Hãng: Merck

Nitrite Standard for IC

Nitrite Standard for IC
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 67276
Hãng Merck

Nitrite standard solution

Dung dịch chuẩn Nitrite
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 1198990500
Hãng: Merck

Octocrylene

Octocrylene
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: PHR1083
Hãng Merck

Omeprazole

Omeprazole
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: PHR1059
Hãng: Merck

Organophosphorus Pesticides Mix A

Organophosphorus Pesticides Mix A
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 48391
Hãng Merck

PAH Calibration Mix

Hỗn hợp hiệu chuẩn PAH
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code:CRM47940
Hãng: Merck

Paracetamol

Paracetamol
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: P0300000
Hãng Merck

Phosphate Standard for IC

Phosphate Standard for IC
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 38364-100ML
Hãng: Merck

Phosphate standard solution

Dung dịch chuẩn Phosphate
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 1198980500
Hãng: Merck

Pilocarpine hydrochloride

Pilocarpine hydrochloride
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: P6503
Hãng Merck

Polynuclear Aromatic Hydrocarbons Mix

Polynuclear Aromatic Hydrocarbons Mix
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: CRM47543
Hãng: Merck

Potassium clavulanate

Potassium clavulanate
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 33454-100MG
Hãng Merck

Potassium Standard for IC

Potassium Standard for IC
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 53337-100ML
Hãng: Merck

Propionic acid

Propionic acid
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 94425
Hãng: Merck

Propylene glycol

Propylene glycol
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: PHR1051
Hãng Merck

Riboflavin

Riboflavin
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: PHR1054
Hãng: Merck

Riboflavin (B2)

Riboflavin (B2)
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code:47861
Hãng: Merck

Salicylic acid

Salicylic acid
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: PHR1013
Hãng Merck

Sodium dihydrogen phosphate anhydrous

Sodium dihydrogen phosphate anhydrous
Dùng trong kỹ thuật sắc ký HPLC
Code: 5438400100; 5438400250
Hãng: Merck

Sodium Standard for IC

Sodium Standard for IC
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 43492-100ML
Hãng: Merck

Sulfate Standard for IC

Sulfate Standard for IC
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 90071
Hãng Merck

Sulfate standard solution

Dung dịch chuẩn Sulfate
Dùng trong kỹ thuật sắc ký ion
Code: 1198990500
Hãng: Merck

Tartrazine

Tartrazine
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 03322-25MG
Hãng: Merck

TO11/IP-6A Aldehyde/Ketone-DNPH Mix

TO11/IP-6A Aldehyde/Ketone-DNPH Mix
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: CRM47285
Hãng Merck

TO11/IP-6A Aldehyde/Ketone-DNPH Mix

TO11/IP-6A Aldehyde/Ketone-DNPH Mix
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: CRM4M7285
Hãng Merck

Toluene

Toluene
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 89680-5ML; 89680-25ML
Hãng: Merck

Trifluoroacetic acid

Trifluoroacetic acid
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 74564-1ML-F; 74564-5ML-F; 74564-10ML-F
Hãng: Merck

Vinyl acetate

Vinyl acetate
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 48486
Hãng Merck

Vinyl chloride solution

Vinyl chloride solution
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: 500976
Hãng: Merck

β-Carotene

β-Carotene
Dùng trong kỹ thuật sắc ký khí (GC) và HPLC
Code: PHR1239
Hãng: Merck