XLD (Xylose Lysine Desoxycholate) Agar được sử dụng chủ yếu để phân lập Salmonella và Shigella trong các sản phẩm thực phẩm. Nó cũng được sử dụng để phát hiện Salmonella trong động vật, (với động vật có vú, chim và trong sản phẩm động vật môi trường) và trong nước.
Thành phần môi trường theo tiêu chuẩn NF EN ISO 6579-1, NF EN ISO 21527, NF EN ISO 19250, NF U47-100 đến 102 và FD CEN/TR 15215-2 & 15215-3.
NGUYÊN TẮC
Sodium desoxycholate ức chế sự tăng trưởng của vi khuẩn Gram dương.
Xylose được lên men bởi hầu hết tất cả các vi khuẩn gây bệnh đường ruột (ngoại trừ Shigella) do đó nó được phân biệt với các loài khác. Sau khi hết xylose, Salmonella kích hoạt lysine (qua lysine decarboxylase) thành cadaverine, làm tăng pH. Các khuẩn lạc salmonellae giống với shigellae trong môi trường cơ bản
Các khuẩn lạc hình thành màu đỏ khi có chỉ thị phenol đỏ.
Việc bổ sung lactose và sucrose vào môi trường cho phép vi khuẩn Coliform phân giải lysine decarboxylate và do đó tạo ra lượng acid thừa, làm cho chỉ thị chuyển sang màu vàng, tạo thuận lợi cho sự phân biệt chúng.
Trong môi trường cơ bản, vi khuẩn gây bệnh sinh H2S làm giảm sắt ammonium citrate và gây ra màu đen do sản sinh sắt sulfide ở tâm của các khuẩn lạc. Vi khuẩn không gây bệnh không decarboxylate lysine làm acid hóa môi trường, kết quả của quá trình lên men đường. Sự giảm pH ngăn cản các khuẩn lạc bị thâm đen.